Các loại bu lông inox, sự khác nhau với bu lông thép?
Bu lông inox có nhiều loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất được phân loại theo mác thép, hình dạng đầu bu lông, loại ren, và công dụng.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY

Bu lông inox
1️⃣ Phân loại theo mác inox
Dựa vào loại inox, bu lông inox thường có các loại sau:
- Inox 201: Giá rẻ, độ bền vừa phải, dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
- Inox 304: Chống gỉ tốt, được dùng nhiều nhất trong xây dựng, thực phẩm, y tế.
- Inox 316: Chống ăn mòn cực tốt, dùng trong môi trường biển, hóa chất mạnh.
- Inox 410, 420: Độ cứng cao, có từ tính, chịu mài mòn tốt nhưng chống gỉ kém hơn.
2️⃣ Phân loại theo hình dạng đầu bu lông
- Bu lông lục giác ngoài: Loại phổ biến nhất, có đầu lục giác để siết bằng cờ lê.
- Bu lông lục giác chìm: Đầu chìm, giúp tăng tính thẩm mỹ, dùng cho máy móc chính xác.
- Bu lông đầu tròn cổ vuông: Thường dùng trong cơ khí, gỗ, hoặc lắp ghép kim loại.
- Bu lông đầu dù (nấm): Dùng nhiều trong ngành gỗ, tàu biển.
- Bu lông tai hồng (bu lông bướm): Có thể vặn bằng tay, không cần dụng cụ hỗ trợ.
3️⃣ Phân loại theo loại ren
- Bu lông ren suốt: Ren chạy dọc toàn bộ thân bu lông, bám chặt và dễ điều chỉnh.
- Bu lông ren lửng: Chỉ có một phần ren, thường chịu lực tốt hơn.
4️⃣ Phân loại theo ứng dụng
- Bu lông inox chống cắt: Dùng trong kết cấu cầu đường, an toàn cao.
- Bu lông inox chịu lực cao: Dùng trong ngành công nghiệp nặng, cơ khí.
- Bu lông inox trang trí: Có bề mặt sáng bóng, dùng trong nội thất, kiến trúc.
📌 Tóm lại, tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể chọn loại bu lông inox phù hợp. Bạn đang cần dùng bu lông inox cho công trình hay thiết bị nào? 🚀
Sự khác nhau của bu lông inox với bu lông thép
Bu lông inox và bu lông thép thường có nhiều điểm khác biệt về vật liệu, độ bền, khả năng chống ăn mòn, giá thành và ứng dụng. Dưới đây là so sánh chi tiết:
🔹 1. Vật liệu chế tạo
- Bu lông inox: Được làm từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316, 410, v.v.).
- Bu lông thép thường: Được làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim, có thể được mạ kẽm hoặc để trần.
🔹 2. Khả năng chống ăn mòn
- Bu lông inox: Chống gỉ rất tốt, đặc biệt là inox 304 và 316, phù hợp với môi trường ẩm, nước biển, hóa chất.
- Bu lông thép thường: Dễ bị rỉ sét nếu không có lớp bảo vệ như mạ kẽm, mạ nhúng nóng, sơn phủ.
🔹 3. Độ bền và độ cứng
- Bu lông inox: Độ bền kéo khá tốt nhưng không cứng bằng bu lông thép hợp kim.
- Bu lông thép thường: Có thể chịu lực rất cao nếu dùng loại thép cường độ cao (như bu lông 8.8, 10.9, 12.9).
🔹 4. Ứng dụng
- Bu lông inox: Dùng trong môi trường ẩm, hóa chất, thực phẩm, y tế, ngoài trời (cầu đường, biển, tàu thuyền).
- Bu lông thép thường: Dùng trong công trình xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, kết cấu thép chịu tải cao.
🔹 5. Giá thành
- Bu lông inox: Giá cao hơn do vật liệu inox đắt và khó gia công hơn.
- Bu lông thép thường: Giá rẻ hơn, nhưng nếu cần chống gỉ tốt, phải mạ kẽm, làm tăng chi phí.
📌 Kết luận:
- Nếu cần chống gỉ, ưu tiên bu lông inox.
- Nếu cần chịu lực cao, bu lông thép thường (đặc biệt là loại cường độ cao) sẽ phù hợp hơn.
- Nếu muốn tiết kiệm chi phí, bu lông thép thường mạ kẽm là lựa chọn hợp lý.
👉 Bạn đang cần bu lông cho ứng dụng nào? Mình có thể tư vấn loại phù hợp! 🚀
🔹 Các mác inox phổ biến dùng cho bu lông
Bu lông inox thường được sản xuất từ các loại thép không gỉ khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành. Dưới đây là các mác inox phổ biến nhất:
1️⃣ Inox 201 (SUS 201)
✔ Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn inox 304 và 316.
- Độ cứng khá cao, chịu lực tốt hơn inox 304.
❌ Nhược điểm:
- Chống ăn mòn kém, dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất.
- Không phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc nước biển.
👉 Ứng dụng: Dùng trong các công trình nội thất, khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất.
2️⃣ Inox 304 (SUS 304)
✔ Ưu điểm:
- Chống ăn mòn rất tốt, không bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công, hàn tốt.
- Không nhiễm từ, thẩm mỹ đẹp, bề mặt sáng bóng.
❌ Nhược điểm:
- Giá cao hơn inox 201.
- Không chịu được axit hoặc nước biển lâu dài.
👉 Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, thiết bị gia dụng, kết cấu ngoài trời.
3️⃣ Inox 316 (SUS 316)
✔ Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh.
- Chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn inox 304.
- Có chứa molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống gỉ.
❌ Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn inox 304 và 201.
- Độ cứng thấp hơn thép hợp kim cao cấp.
👉 Ứng dụng: Dùng trong ngành hàng hải, hóa chất, dầu khí, môi trường nước biển.
4️⃣ Inox 316L (SUS 316L)
✔ Ưu điểm:
- Là phiên bản hàm lượng carbon thấp của inox 316, giúp hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn do mối hàn.
- Tốt hơn inox 316 trong môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
👉 Ứng dụng: Chế tạo bu lông cho thiết bị y tế, hóa chất đặc biệt, môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
5️⃣ Inox 410 & 420
✔ Ưu điểm:
- Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.
- Chịu lực tốt hơn inox 304 và 316.
- Giá rẻ hơn inox 316.
❌ Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.
- Có tính nhiễm từ, dễ bị rỉ trong môi trường ẩm.
👉 Ứng dụng: Dùng trong ngành cơ khí, máy móc, chế tạo dụng cụ cắt gọt.
📌 Tóm lại, chọn mác inox nào phụ thuộc vào môi trường sử dụng:
- Inox 201: Giá rẻ, chỉ phù hợp với môi trường khô ráo.
- Inox 304: Chống gỉ tốt, phù hợp với ngành thực phẩm, y tế, dân dụng.
- Inox 316: Chống ăn mòn cao, thích hợp với môi trường nước biển, hóa chất mạnh.
- Inox 410, 420: Cứng, chịu lực tốt nhưng chống gỉ kém.
👉 Bạn đang cần bu lông inox cho công trình hay thiết bị nào? Mình có thể tư vấn thêm! 🚀
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 20/B5 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0941 894 819
Email: viethan.fastener@gmail.com